Định nghĩa Bullet là gì?
Bullet là Đạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bullet - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Chú ý thiết bị (chẳng hạn như một tối hoặc vòng tròn ánh sáng, hình vuông, tam giác hoặc nhân vật khác hoặc ký hiệu) được sử dụng trong các tài liệu in gọi, và cũng có thể trong việc tách các mục trong một danh sách.
Definition - What does Bullet mean
1. Attention calling device (such as a dark or light circle, square, triangle or other character or symbol) employed in printed documents, and also in separating items in a list.
Source: Bullet là gì? Business Dictionary