Bullion

Định nghĩa Bullion là gì?

BullionThỏi vàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bullion - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kim loại quý (vàng, bạc, bạch kim) trong hình dạng thỏi, miếng, nhưng không phải là tiền xu. Trong việc sử dụng thông thường, vàng thỏi chỉ đề cập đến vàng với số lượng lớn.

Definition - What does Bullion mean

Precious metals (gold, silver, platinum) in the shape of bars or ingots, but not as coins. In common usage, bullion refers only to gold in bulk.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *