Bundling

Định nghĩa Bundling là gì?

Bundling. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bundling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. ký: Thực hành củng cố hai hay nhiều hợp đồng nhỏ hơn vào một hợp đồng duy nhất mà giá trị tổng hợp hoặc kích thước hoặc tính chất của các cuộc gọi hiệu suất cho một giải thưởng duy nhất.

Definition - What does Bundling mean

1. Contracting: Practice of consolidating two or more smaller contracts into a single contract where the aggregate value or the size or nature of performance calls for a single award.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *