Định nghĩa Bunker surcharge là gì?
Bunker surcharge là Phụ phí nhiên liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bunker surcharge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Alternative hạn cho BAF (BAF).
Definition - What does Bunker surcharge mean
Alternative term for bunker adjustment factor (BAF).
Source: Bunker surcharge là gì? Business Dictionary