Định nghĩa Bunkering là gì?
Bunkering là Bunkering. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bunkering - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bổ sung nhiên liệu của tàu.
Definition - What does Bunkering mean
Replenishment of a ship's fuel.
Source: Bunkering là gì? Business Dictionary