Định nghĩa Business activity là gì?
Business activity là Hoạt động kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business activity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các hoạt động tổng hợp kinh tế (mua, bán, cho thuê, đầu tư) của một tổ chức hoặc các lĩnh vực thương mại và sản xuất của một nền kinh tế.
Definition - What does Business activity mean
The aggregate economic activities (buying, selling, renting, investing) of an organization or of the commercial and manufacturing sectors of an economy.
Source: Business activity là gì? Business Dictionary