Business card

Định nghĩa Business card là gì?

Business cardDanh thiếp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business card - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thẻ inch 2x3 tiêu chuẩn mà hiển thị thông tin liên lạc cho một cá nhân làm việc cho một công ty. Danh thiếp thường bao gồm tên của một người, địa chỉ e-mail, số điện thoại, trang web và tên công ty. Họ thường được sử dụng tại các sự kiện mạng và doanh nghiệp để cung cấp cá nhân khác với một nguồn dễ dàng để lấy thông tin liên lạc.

Definition - What does Business card mean

A standard 2x3 inch card that displays contact information for an individual employed by a company. Business cards typically include a person's name, e-mail address, phone number, website, and company name. They are often used at networking and corporate events to provide other individuals with an easy source for retrieving contact information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *