Business continuation insurance

Định nghĩa Business continuation insurance là gì?

Business continuation insuranceKinh doanh bảo hiểm tiếp tục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business continuation insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chính sách mua bởi các đối tác trong một công ty (hoặc các cổ đông trong một công ty tổ chức chặt chẽ) để tài trợ cho việc mua lại cổ phần của một khuyết tật hoặc chết đối tác (hoặc cổ đông) bởi các đối tác còn lại (hoặc cổ đông).

Definition - What does Business continuation insurance mean

Policy purchased by the partners in a firm (or the stockholders in a closely held firm) to fund the acquisition of the stock of a disabled or deceased partner (or stockholder) by the remaining partners (or stockholders).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *