Business continuity

Định nghĩa Business continuity là gì?

Business continuityKinh doanh liên tục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business continuity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khả năng của các hoạt động chính của một công ty tiếp tục mà không ngừng, không phụ thuộc vào hoàn cảnh bất lợi hoặc các sự kiện.

Definition - What does Business continuity mean

Ability of the key operations of a firm to continue without stoppage, irrespective of the adverse circumstances or events.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *