Business data repository (BDR)

Định nghĩa Business data repository (BDR) là gì?

Business data repository (BDR)Kho dữ liệu kinh doanh (BDR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business data repository (BDR) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cơ sở lưu trữ tập trung, chẳng hạn như một máy chủ proxy hoặc máy chủ tập tin, nơi giao dịch kinh doanh, thông tin liên lạc, các file và dữ liệu khác được lưu giữ. Còn được gọi là dữ liệu kinh doanh lưu trữ.

Definition - What does Business data repository (BDR) mean

A centralized storage facility, such as a proxy server or file server, where business transactions, contact information, files and other data is kept. Also called business data archive.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *