Business day

Định nghĩa Business day là gì?

Business dayNgày làm việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business day - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thời gian của một công ty 'Giờ làm việc'.

Definition - What does Business day mean

1. 'Working hours' period of a firm.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *