Business entity

Định nghĩa Business entity là gì?

Business entityThực thể kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business entity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổ chức thành lập như là một sự tồn tại riêng biệt cho mục đích thuế. Các tập đoàn, công ty trách nhiệm hữu hạn, và doanh nghiệp tư nhân là loại hình tổ chức kinh doanh chung.

Definition - What does Business entity mean

Organization established as a separate existence for the purposes of taxes. Corporations, limited liability companies, and sole proprietorships are types of common business entities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *