Business information report

Định nghĩa Business information report là gì?

Business information reportBáo cáo thông tin kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business information report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu được cung cấp bởi cơ quan tín dụng về lịch sử, mức độ tín nhiệm, chính sách của một công ty thanh toán và hồ sơ, tình hình tài chính, vv

Definition - What does Business information report mean

Document provided by credit bureaus on a firm's history, creditworthiness, payment policies and record, financial status, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *