Buyback

Định nghĩa Buyback là gì?

BuybackMua lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Buyback - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Xuất khẩu: sắp xếp Counter-thương mại, trong đó một nhà xuất khẩu (lốp làm cho máy móc, ví dụ) đồng ý mua một phần quy định của hàng hóa sản xuất (lốp xe, trong ví dụ này) như một sự khuyến khích cho người mua.

Definition - What does Buyback mean

1. Exporting: Counter-trade arrangement in which an exporter (of tire making machinery, for example) agrees to buy a specified portion of the manufactured goods (tires, in this example) as an incentive to the buyer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *