Định nghĩa Buyback rule là gì?
Buyback rule là Quy tắc mua lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Buyback rule - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong kinh doanh theo mạng, chính sách của hầu hết các công ty phải chấp nhận quay trở lại hàng hóa từ đại diện độc lập của họ ở một mức giá nhất định (thường là 90 phần trăm so với giá gốc). Quy tắc này được áp dụng trong một thời gian nhất định (thường là 45 ngày) sau khi bán, cung cấp hàng hoá trả lại đang trong tình trạng Resalable. Nó nhằm mục đích bảo vệ người mua từ lạc quan hơn của họ, và để ngăn cản phía trước nạp bởi các công ty.
Definition - What does Buyback rule mean
In network marketing, policy of most firms to accept returned merchandise from their independent representatives at a specified price (usually 90 percent of the original price). This rule is applicable for a specified period (usually 45 days) after the sale, provided the returned goods are in resalable condition. It aims to protect buyers from their over optimism, and to discourage front-loading by the firm.
Source: Buyback rule là gì? Business Dictionary