Bylaw

Định nghĩa Bylaw là gì?

BylawLuật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bylaw - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Doanh nghiệp: Xem điều của hiệp hội.

Definition - What does Bylaw mean

1. Corporate: See articles of association.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *