Định nghĩa Cablecasting là gì?
Cablecasting là Cablecasting. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cablecasting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phát sóng của chương trình thông qua mạng truyền hình cáp.
Definition - What does Cablecasting mean
Broadcast of a program over a cable network.
Source: Cablecasting là gì? Business Dictionary