Cabotage

Định nghĩa Cabotage là gì?

CabotageBuôn bán bằng thuyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cabotage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vận chuyển hàng hóa giữa hai điểm trong một quốc gia bởi một tàu hay một chiếc xe đăng ký ở một nước khác. Phép tham gia vào vận tải nội địa được, nói chung, hạn chế chặt chẽ ở mọi quốc gia.

Definition - What does Cabotage mean

Carriage of cargo between two points within a country by a vessel or vehicle registered in another country. Permission to engage in cabotage is, in general, strictly restricted in every country.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *