Định nghĩa Call forwarding là gì?
Call forwarding là Chuyển hướng cuộc gọi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Call forwarding - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tính năng dịch vụ điện thoại mà chuyển hướng cuộc gọi đến bất kỳ số điện thoại khác.
Definition - What does Call forwarding mean
Telephone service feature that redirects incoming calls to any other telephone number.
Source: Call forwarding là gì? Business Dictionary