Camera ready

Định nghĩa Camera ready là gì?

Camera readyCamera đã sẵn sàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Camera ready - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tay lắp ráp hoặc máy tính tạo ra tác phẩm nghệ thuật mà không yêu cầu bất kỳ thay đổi hoặc sửa chữa, và đã sẵn sàng để được sao chép như một sản phẩm in.

Definition - What does Camera ready mean

Hand assembled or computer generated artwork that does not require any alteration or correction, and is ready to be reproduced as a printed product.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *