Định nghĩa Cancelled check là gì?
Cancelled check là Séc đã hủy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cancelled check - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khi thanh toán đã được thỏa mãn và thiết bị này là không còn giá trị.
Definition - What does Cancelled check mean
When the payment has already been satisfied and the instrument is no longer valid.
Source: Cancelled check là gì? Business Dictionary