Định nghĩa CAPEX là gì?
CAPEX là CAPEX. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CAPEX - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vốn chi tiêu.
Definition - What does CAPEX mean
CAPital EXpenditure.
Source: CAPEX là gì? Business Dictionary