Capital

Định nghĩa Capital là gì?

CapitalThủ đô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capital - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Sự giàu có dưới dạng tiền hoặc tài sản, thực hiện như là một dấu hiệu của sức mạnh tài chính của một cá nhân, tổ chức hay quốc gia, và giả định là sẵn sàng cho phát triển hoặc đầu tư.

Definition - What does Capital mean

1. Wealth in the form of money or assets, taken as a sign of the financial strength of an individual, organization, or nation, and assumed to be available for development or investment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *