Capital campaign

Định nghĩa Capital campaign là gì?

Capital campaignChiến dịch vốn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capital campaign - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một kế hoạch hành động, thường do một tổ chức phi lợi nhuận, nâng cao một số tiền lớn trong khoảng thời gian nhất định của thời gian. Một tổ chức có thể thực hiện một chiến dịch vốn nếu họ cần để gây quỹ cho mua hàng đáng kể, chẳng hạn như cải tạo lớn hoặc một mảnh lớn của thiết bị, hoặc đơn giản là để giúp chăm sóc các hạng mục ngân sách bình thường. Số tiền này thường được nâng lên thông qua sự đóng góp hoặc các sự kiện gây quỹ.

Definition - What does Capital campaign mean

A plan of action, typically by a non-profit organization, to raise a large amount of money over a given period of time. An organization may implement a capital campaign if they need to raise funds for a significant purchase, such as major renovations or a large piece of equipment, or simply to help take care of normal budgetary items. The money is often raised through donations or fundraising events.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *