Capital gain

Định nghĩa Capital gain là gì?

Capital gainTăng vốn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capital gain - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lợi nhuận thực hiện từ việc bán (thanh lý) của một tài sản vốn, hoặc đảm nhiệm chức vụ đó trong một thời gian khi giá trị thị trường của nó đang gia tăng. lợi nhuận như vậy thường thu hút vốn tăng thuế.

Definition - What does Capital gain mean

Profit realized from the sale (disposal) of a capital asset, or from holding it during a period when its market value is increasing. Such gains usually attract capital gains tax.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *