Capital restructuring

Định nghĩa Capital restructuring là gì?

Capital restructuringChuyển dịch cơ cấu vốn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capital restructuring - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thay đổi cơ cấu vốn của một công ty; trong phản ứng đối với điều kiện kinh doanh thay đổi, hoặc như một phương tiện để tài trợ cho kế hoạch phát triển của công ty. Xem thêm tổ chức lại vốn.

Definition - What does Capital restructuring mean

Altering the capital structure of a firm; in reaction to the changed business conditions, or as a means to fund the firm's growth plans. See also capital reorganization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *