Capital sum

Định nghĩa Capital sum là gì?

Capital sumTổng vốn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capital sum - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trọn gói tối đa hợp đồng bảo hiểm sẽ trả tiền nếu bảo hiểm chết hoặc bị thương nặng.

Definition - What does Capital sum mean

Maximum lump sum an insurance policy will pay if the insured dies or is seriously injured.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *