Capital transaction

Định nghĩa Capital transaction là gì?

Capital transactionGiao dịch vốn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capital transaction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Bán tài sản. Lợi nhuận thực hiện từ một giao dịch vốn bị đánh thuế như thu nhập bình thường và không phải là một cổ tức. Xem thêm khoản chênh lệch giá.

Definition - What does Capital transaction mean

1. Sale of an asset. Profit realized from a capital transaction is taxed as an ordinary income and not as a dividend. See also capital gain.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *