Định nghĩa Capitation là gì?
Capitation là Thuế thân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capitation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phí, lệ phí, hoặc thuế đánh trên bình quân đầu người (per person) cơ sở.
Definition - What does Capitation mean
Charge, fee, or tax levied on per head (per person) basis.
Source: Capitation là gì? Business Dictionary