Captive market

Định nghĩa Captive market là gì?

Captive marketThao túng thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Captive market - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khách hàng tiềm năng thường bị hạn chế để mua một hàng hóa hay dịch vụ từ một nhà cung cấp đặc biệt bởi vì (1) thiếu, (2) giá cao đối thủ cạnh tranh, (3) thiếu cạnh tranh, (4) tính năng độc đáo hoặc lợi ích của mặt hàng đó, hoặc ( 5) người bán sở hữu đơn vị mua.

Definition - What does Captive market mean

Potential customers who are constrained to purchase a good or service from a particular supplier because of (1) shortages, (2) competitors' high prices, (3) lack of competition, (4) unique feature or benefit of the item, or (5) the seller owning the buying entity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *