Định nghĩa Capture là gì?
Capture là Chiếm lấy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capture - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Kế toán: chuyển đổi của một giao dịch được uỷ quyền vào một giao dịch invoiceable khi hàng hóa được vận chuyển hoặc dịch vụ được cung cấp cho khách hàng.
Definition - What does Capture mean
1. Accounting: Conversion of an authorized transaction into an invoiceable transaction when the goods are shipped or services are rendered to the customer.
Source: Capture là gì? Business Dictionary