Carbon equivalent unit

Định nghĩa Carbon equivalent unit là gì?

Carbon equivalent unitĐơn vị tương đương carbon. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Carbon equivalent unit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tính bằng cách nhân carbon dioxide tương đương với một khí bởi hàm lượng carbon dioxide carbon (0.27).

Definition - What does Carbon equivalent unit mean

Computed by multiplying carbon dioxide equivalent of a gas by carbon content of carbon dioxide (0.27).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *