Carbon reservoir

Định nghĩa Carbon reservoir là gì?

Carbon reservoirHồ chứa carbon. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Carbon reservoir - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Carbon lưu trữ năng tự nhiên (chẳng hạn như một khu rừng hoặc khối lượng đất) mà trao đổi carbon với các hồ chứa khác. Một hồ chứa từ đó không có dòng chảy của các hợp chất carbon diễn ra được gọi là bể chứa cácbon.

Definition - What does Carbon reservoir mean

Carbon-storing natural feature (such as a forest or the land mass) that exchanges carbon with other reservoirs. A reservoir from which no outflow of carbon compounds takes place is called carbon sink.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *