Card check

Định nghĩa Card check là gì?

Card checkKiểm tra thẻ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Card check - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình sử dụng bởi công nhân Mỹ để tổ chức công đoàn lao động mà không cần dùng của Hội đồng Quan hệ Lao động Quốc gia. Này được thực hiện bằng cách đa số người lao động ký kết những gì được gọi là "thẻ" ủng hộ việc thành lập công đoàn.

Definition - What does Card check mean

Process utilized by American workers to organize labor unions without the use of the National Labor Relations Board. This is accomplished by a majority of employees signing what are known as "cards" in favor of establishing the union.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *