Carnet

Định nghĩa Carnet là gì?

CarnetCarnet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Carnet - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem ATA Carnet.

Definition - What does Carnet mean

See ATA Carnet.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *