Case

Định nghĩa Case là gì?

CaseTrường hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Case - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Luật: (1) Hành động pháp lý, tiếp tục, hoặc vụ kiện. (2) Đối số đưa ra trong vụ kiện pháp lý.

Definition - What does Case mean

1. Law: (1) Legal action, proceeding, or lawsuit. (2) Argument put forward in a legal proceeding.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *