Case card

Định nghĩa Case card là gì?

Case cardThẻ trường hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Case card - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một màn quảng cáo trên một trường hợp sử dụng để trưng bày sản phẩm, như trong một màn hình rack ở phía cuối một lối đi trong một cửa hàng bán lẻ. Thẻ trường hợp có thể được thiết kế để giới thiệu khuyến mại đặc biệt, đặc tính sản phẩm mong muốn, các chiến dịch marketing theo chủ đề, hoặc các thông tin khác được thiết kế để thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.

Definition - What does Case card mean

An advertising display above a case used to display products, as in a display rack at the end of an aisle in a retail store. Case cards can be designed to showcase special offers, desirable product characteristics, themed marketing campaigns, or other information designed to attract the attention of potential customers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *