Định nghĩa Cash price là gì?
Cash price là Giá tiền mặt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cash price - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Alternative hạn cho giá tại chỗ.
Definition - What does Cash price mean
Alternative term for spot price.
Source: Cash price là gì? Business Dictionary