Định nghĩa Cash register là gì?
Cash register là Máy đếm tiền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cash register - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thiết bị điện tử sử dụng để tính toán các giao dịch tài chính. Hầu hết các máy tính tiền bao gồm một bàn phím được sử dụng để mục đầu vào, một máy quét của một số loại, một ngăn kéo được sử dụng để giữ tiền mặt, và một thiết bị in cho biên lai. Với sự tiến bộ của công nghệ, máy tính tiền có thể làm một loạt các chức năng bổ sung bao gồm xử lý thẻ tín dụng, xác minh kiểm tra cá nhân, và theo dõi hàng tồn kho.
Definition - What does Cash register mean
Electronic device used to calculate financial transactions. Most cash registers consist of a keyboard that is used to input entries, a scanner of some sort, a drawer that is used to hold cash, and a printing device for receipts. With the advancement of technology, cash registers are able to do a wide variety of additional functions including credit card processing, personal check verification, and inventory tracking.
Source: Cash register là gì? Business Dictionary