Cause

Định nghĩa Cause là gì?

CauseNguyên nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hành động, hành động, hoặc xảy ra đó sẽ đem về một sự thay đổi, có hiệu lực, phản ứng, hoặc kết quả, hoặc cung cấp cơ sở cho việc tiến hành tố tụng.

Definition - What does Cause mean

Action, inaction, or occurrence that brings about a change, effect, reaction, or result, or provides grounds for initiating a legal proceeding.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *