Định nghĩa Cedent là gì?
Cedent là Cedent. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cedent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bên đó nhường quan tâm hoặc phải.
Definition - What does Cedent mean
Party that cedes an interest or right.
Source: Cedent là gì? Business Dictionary