Định nghĩa Cellophane là gì?
Cellophane là Cel lo phan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cellophane - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phim khá khó khăn và trong suốt làm từ cellulose tự nhiên (thành phần chung của bông, gỗ, và hầu hết các loại rau) được sử dụng rộng rãi trong đóng gói như một rào cản chống mài mòn và nhuộm. Nó là loại mỡ chống dầu-proof, nhưng dễ cháy và không hoàn toàn chống ẩm.
Definition - What does Cellophane mean
Reasonably tough and transparent film made from natural cellulose (common component of cotton, wood, and most vegetables) widely used in packaging as a barrier against scuffing and staining. It is grease-proof and oil-proof, but flammable and not entirely moisture-proof.
Source: Cellophane là gì? Business Dictionary