Cement

Định nghĩa Cement là gì?

CementXi măng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem xi măng Portland.

Definition - What does Cement mean

See Portland cement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *