Censure

Định nghĩa Censure là gì?

CensureChỉ trích. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Censure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chính thức hoặc chính thức (và nói chung công cộng) không chấp thuận. Không nên nhầm với 'kiểm duyệt' đó là việc kiểm tra chính thức của các nội dung của một ấn phẩm, phim, chương trình, vv để phát hiện và xóa các tài liệu gây khó chịu.

Definition - What does Censure mean

Formal or official (and generally public) disapproval. Not to be confused with 'censor' which is the official inspection of the contents of a publication, movie, show, etc., for detection and deletion of offensive material.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *