Centerline

Định nghĩa Centerline là gì?

CenterlineĐường tâm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Centerline - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đường ngang đại diện cho ước tính dài hạn trung bình của một quá trình trong một biểu đồ kiểm soát.

Definition - What does Centerline mean

Horizontal line representing the estimated long-term mean of a process in a control chart.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *