Centralization

Định nghĩa Centralization là gì?

CentralizationTập trung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Centralization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Nồng độ quản lý và quyền ra quyết định ở phía trên cùng của hệ thống phân cấp của tổ chức.

Definition - What does Centralization mean

1. The concentration of management and decision-making power at the top of an organization's hierarchy.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *