Certificate for payment

Định nghĩa Certificate for payment là gì?

Certificate for paymentGiấy chứng nhận cho thanh toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certificate for payment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu xác nhận qua một kiến ​​trúc sư, kỹ sư, hoặc chủ sở hữu của một dự án xây dựng mà công việc ghi nhận đã hoàn thành và được chấp nhận thanh toán bằng tổng thầu.

Definition - What does Certificate for payment mean

Document verified by an architect, engineer, or owner of a construction project that the noted work has been completed and is approved for payment by the general contractor.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *