Certificate of compliance

Định nghĩa Certificate of compliance là gì?

Certificate of complianceGiấy chứng nhận tuân thủ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certificate of compliance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tài liệu có xác nhận của cấp có thẩm quyền rằng tốt hay dịch vụ đã cung cấp đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết. Còn được gọi là giấy chứng nhận hợp chuẩn, chứng nhận sự phù hợp.

Definition - What does Certificate of compliance mean

A document certified by a competent authority that the supplied good or service meets the required specifications. Also called certificate of conformance, certificate of conformity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *