Định nghĩa Certificate of deposit (CD) là gì?
Certificate of deposit (CD) là Chứng chỉ tiền gửi (CD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certificate of deposit (CD) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhận phát hành bởi một tổ chức lưu ký (như ngân hàng, công đoàn tín dụng, hoặc một công ty tài chính hoặc bảo hiểm) cho một người gửi tiền, người mở tài khoản tiền gửi tài khoản chứng chỉ hoặc thời gian. Ban hành trong một dạng chuyển nhượng hoặc không chuyển nhượng, nó khẳng định (1) số tiền gửi, (2) lãi suất, và (3) thời gian tối thiểu mà tiền đặt cọc nên được duy trì mà không bị phạt rút sớm.
Definition - What does Certificate of deposit (CD) mean
Receipt issued by a depository institution (such as a bank, credit union, or a finance or insurance company) to a depositor who opens a certificate account or time deposit account. Issued in a negotiable or non-negotiable form, it states the (1) amount deposited, (2) rate of interest, and (3) minimum period for which the deposit should be maintained without incurring early withdrawal penalties.
Source: Certificate of deposit (CD) là gì? Business Dictionary