Certificate of incorporation

Định nghĩa Certificate of incorporation là gì?

Certificate of incorporationGiấy chứng nhận thành lập công ty. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certificate of incorporation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đã đăng ký của công ty 'giấy khai sinh' cho thấy tên hợp pháp của mình và ngày thành lập công ty. Còn được gọi là Giấy chứng nhận đăng ký.

Definition - What does Certificate of incorporation mean

Registered firm's 'birth certificate' showing its legal name and date of incorporation. Also called certificate of registration.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *